thèm thuồng

thèm thuồng: thèm - Wiktionary, the free dictionary,thèm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe,thèm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,sự thèm thuồng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
thèm thuồng

2024-10-16

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

Đây là emoji có đôi mắt cười híp lại, miệng cười lớn chảy nước miếng ra. 🤤 có thể được dùng để diễn tả những mong muốn hay sự thèm khát của con người, nó không chỉ được hiểu với nghĩa là thèm ăn hay ngủ quên chảy cả nước dãi mà còn có thể diễn tả sự ...
Kiểm tra các bản dịch 'thèm' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch thèm trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
có cảm giác muốn được hưởng cái gì đó trong sinh hoạt, do nhu cầu thôi thúc của cơ thể. thèm thuốc lào. thèm được ngủ một giấc. ăn cho đã thèm. Đồng nghĩa: thèm thuồng.
Translation for 'thèm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share